cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật:
9.60
Khối lượng 63,100
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu9.4
-
Giá trần10.8
-
Giá sàn8
-
Giá mở cửa10.5
-
Giá cao nhất10.5
-
Giá thấp nhất9.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KLGD ròng0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại-0.02 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):12.01
-
(**)Hệ số beta:0.78
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:165,010
-
KLCP đang niêm yết:71,405,689
-
KLCP đang lưu hành:71,403,929
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):685.48
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
12/09 |
9.6 0.20 (2.13%)
|
63,100 | 606,400 |
11/09 |
9.3 -0.70 (-7.00%)
|
152,000 | 1,423,730 |
10/09 |
9.7 -0.80 (-7.62%)
|
242,900 | 2,422,530 |
09/09 |
10.3 1.00 (10.75%)
|
649,800 | 6,840,340 |
08/09 |
9.6 1.20 (14.29%)
|
190,600 | 1,779,000 |
05/09 |
8.1 0.00 (0.00%)
|
135,800 | 1,141,290 |
04/09 |
8.1 0.80 (10.96%)
|
195,900 | 1,578,150 |
03/09 |
7.2 0.00 (0.00%)
|
11,600 | 84,360 |
29/08 |
7.2 0.10 (1.41%)
|
6,200 | 44,370 |
28/08 |
7.1 0.10 (1.43%)
|
2,200 | 15,520 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
12/09 | 146,000 | 0 | 3,744 | 0 |
11/09 | 127,900 | 0 | 3,457 | 0 |
10/09 | 30,800 | 0 | 1,467 | 0 |
09/09 | 116,000 | 0 | 3,412 | 0 |
08/09 | 272,200 | 0 | 5,136 | NaN |
05/09 | 12,200 | 0 | 1,109 | 0 |
04/09 | 27,900 | 0 | 872 | 0 |
03/09 | 14,100 | 0 | 564 | 0 |
29/08 | 6,800 | 0 | 453 | 0 |
28/08 | 14,500 | 12,000 | 468 | 522 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
09/10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10/09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
09/09 | 0 | 0 | 1,100 | 12 |
08/09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
03/09 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29/08 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ